Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bớt miệng


manger moins
Bớt miệng để dành
manger moins pour faire des économies
parler moins; être moins bavard
bớt mồm bớt miệng
như bớt miệng (sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.